Có 3 kết quả:
忘記 wàng jì ㄨㄤˋ ㄐㄧˋ • 忘记 wàng jì ㄨㄤˋ ㄐㄧˋ • 旺季 wàng jì ㄨㄤˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
quên đi, quên mất
Từ điển Trung-Anh
to forget
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
quên đi, quên mất
Từ điển Trung-Anh
to forget
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mùa buôn bán (thời gian có sức mua lớn nhất trong năm)
Từ điển Trung-Anh
(1) busy season
(2) peak period
(3) see also 淡季[dan4 ji4]
(2) peak period
(3) see also 淡季[dan4 ji4]
Bình luận 0